Báo giá

Bạn đang cần giải pháp cửa lưới chống muỗi phù hợp, giá hợp lý và lắp đặt chuyên nghiệp?

Chúng tôi cung cấp bảng giá linh hoạt theo từng nhu cầu cụ thể – từ hộ gia đình đến công trình lớn. Vui lòng để lại thông tin để được tư vấn nhanh và báo giá chính xác chỉ trong 15 phút!

Yếu tố ảnh hưởng đến báo giá

Giá thành sản phẩm có thể thay đổi tùy theo các yếu tố sau:

  • Loại cửa lưới: Tự cuốn, xếp, cố định, cửa mở, cửa lùa…
  • Kích thước thực tế
  • Số lượng vị trí lắp đặt
  • Chất liệu khung (nhôm thường, nhôm cao cấp…)
  • Loại lưới (sợi thủy tinh, inox, nhập khẩu Nhật – Hàn – Ý…)
  • Yêu cầu kỹ thuật đặc biệt (chống gió mạnh, gắn trong hốc tường…)

Ước lượng tính giá cụ thể dựa trên nhu cầu

Cho chúng tôi biết nhu cầu của bạn – hệ thống sẽ tính giá tham khảo chính xác và nhanh chóng ngay cho bạn:

Rectangle 3038
Rectangle 3039

Bảng giá cửa lưới chống muỗi chi tiết

Bảng giá cửa lưới chống muỗi tự cuốn

TTMã SPDiễn giảiDiện tích tiêu chuẩnĐVTĐơn giá (vnđ)
Trắng/ Ghi/ Café/ ĐenPhủ phim Vân gỗ
1.1.2001CW20-BSCửa lưới cuốn lên, có giảm tốc. Sử dụng lưới nhập khẩu ItaliaS > 1 m2m2797,5861,3
0.5 m2 < S ≤ 1m2bộ797,5861,3
S ≤ 0.5 m2bộ682734,8
1.1.2002CW20-QMCửa lưới cuốn lên, chống bung mép, có giảm tốc. Sử dụng lưới nhập khẩu ItaliaS ≥ 1 m2m2861,3935
0.5 m2 ≤ S < 1m2bộ861,3935
S < 0.5 m2bộ755,7819,5

Bảng giá cửa lưới chống muỗi dạng xếp

TTMã SPDiễn giảiDiện tích tiêu chuẩnĐVTĐơn giá (vnđ)
Trắng/ Ghi/ Café/ ĐenPhủ phim Vân gỗ
Cửa xếp lưới Polyester
2.1.2001XQM23S XQM23DCửa lưới xếp 1 hoặc 2 cánh, sử dụng lưới PL PolyesterS ≥ 1 m2m2819,5871,2
0.5 m2 ≤ S < 1 m2bộ819,5871,2
S < 0.5 m2bộ745,8797,5
2.1.2002XQM26S XQM26DS ≥ 1 m2m2866,8924
0.5 m2 ≤ S < 1 m2bộ866,8924
S < 0.5 m2bộ782,1840,4
2.1.2003XQM40S XQM40DS ≥ 1 m2m2882,2944,9
0.5 m2 ≤ S < 1m2bộ882,2944,9
S < 0.5 m2bộ797,5850,3

Bảng giá cưới lưới inox – mở quay, mở lùa và cố định

TTMã SPDiễn giảiDiện tích tiêu chuẩnĐVTĐơn giá (vnđ)
Trắng/ Ghi/ Café/ ĐenPhủ phim Vân gỗ
III CỬA LƯỚI INOX
3,1 Cửa lùa
3.1.2001LWECửa lùa ray đôi 2 cánh, sử dụng lưới Inox 316LS > 1.6 m2m2829,4895,4
1 m2 ≤ S ≤ 1.6 m2m2882,2952,6
S < 1 m2bộ871,2940,5
3.3.2002LWICửa mở lùa ray đơn 1 hoặc 2 cánh, sử dụng lưới Inox 316LS ≥ 1 m2m2819,5884,4
0.5 m2 ≤ S < 1 m2bộ797,5862,4
S ≤ 0.5 m2bộ745,8805,2
3,2 Cửa mở quay
3.2.2001MWQCửa sổ mở quay – hất 1 hoặc 2 cánh, sử dụng lưới Inox 316LS ≥ 1 m2m2903,1975,7
S < 1 m2bộ882,2952,6
3.2.2002MDQCửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh, sử dụng lưới Inox 316LS ≥ 1.5 m2m2903,1976,8
3,3 Vách cố định – Fix
3.3.2001VCĐVách lưới cố định, sử dụng lưới Inox 316LS ≥ 1 m2m2616660
0.5 m2 ≤ S < 1 m2bộ577,5627
S ≤ 0.5 m2bộ462495

Bảng giá rèm tổ ong chi tiết

TTMã SPDiễn giảiDiện tích tiêu chuẩnĐVTĐơn giá (vnđ)
Trắng/ Ghi/ Café/ ĐenPhủ phim Vân gỗ
4. Cửa xếp rèm tổ ong
4.1XQM23S XQM23DCửa xếp rèm 1 hoặc 2 cánh, sử dụng vải tổ ong chống thấm nước spunlace tráng bạcS ≥ 1 m2m21,246,3001,328,800
0.5 m2 ≤ S < 1m2bộ1,246,3001,328,800
S < 0.5 m2bộ1,092,3001,163,800
4.2XQM26S XQM26DS ≥ 1 m2m21,298,0001,390,400
0.5 m2 ≤ S < 1m2bộ1,298,0001,390,400
S < 0.5 m2bộ1,133,0001,215,500
4.3XQM40S XQM40DS ≥ 1 m2m21,318,9001,411,300
0.5 m2 ≤ S < 1m2bộ1,318,9001,411,300
S < 0.5 m2bộ1,153,9001,236,400

Bảng giá cửa lưới chống muỗi kết hợp rèm

TTMã SPDiễn giảiDiện tích tiêu chuẩnĐVTĐơn giá (vnđ)
Trắng/ Ghi/ Café/ ĐenPhủ phim Vân gỗ
5. Cửa xếp 2 trong 1 (kết hợp lưới và rèm)
5.1XQM23S XQM23DCửa lưới xếp 2 cánh, sử dụng kết hợp:
– Lưới PL Polyester
– Vải tổ ong chống thấm nước spunlace tráng bạc
S ≥ 1 m2m21,432,2001,534,500
0.5 m2 ≤ S < 1m2bộ1,432,2001,534,500
S < 0.5 m2bộ1,236,4001,318,900
5.2XQM26S XQM26DS ≥ 1 m2m21,493,8001,596,100
0.5 m2 ≤ S < 1m2bộ1,493,8001,596,100
S < 0.5 m2bộ1,287,0001,380,500
5.3XQM40S XQM40DS ≥ 1 m2m21,513,6001,617,000
0.5 m2 ≤ S < 1m2bộ1,513,6001,617,000
S < 0.5 m2bộ1,307,9001,400,300

Nhận báo giá, tư vấn dành riêng cho bạn

Điền vào biểu mẫu dưới đây để được tư vấn chi tiết và gửi báo giá cụ thể qua Zalo hoặc Email trong vòng 15–30 phút: